Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Upper Egypt


noun
one of the two main administrative districts of Egypt;
extends south from Cairo to Sudan
Instance Hypernyms:
administrative district, administrative division, territorial division
Part Holonyms:
Egypt, Arab Republic of Egypt, United Arab Republic
Part Meronyms:
Nag Hammadi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.